CPVC là gì?
CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride) là một loại nhựa nhiệt dẻo được biến tính từ PVC thông qua quá trình clo hóa, nhằm nâng cao khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và tính ổn định lâu dài. Nhờ đặc tính này, CPVC được sử dụng rộng rãi trong:
Hệ thống cấp nước nóng – lạnh dân dụng và công nghiệp,
Hệ thống chữa cháy tự động (sprinkler),
Các ngành hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.
Lịch sử phát minh CPVC
Năm 1926: PVC (Polyvinyl Chloride) được phát triển thương mại.
Năm 1958: Tập đoàn BFGoodrich (Hoa Kỳ) – nay là một phần của Lubrizol Advanced Materials, đã phát minh ra quy trình clo hóa PVC để tạo ra CPVC đầu tiên trên thế giới.
Lubrizol chính là doanh nghiệp đầu tiên thương mại hóa CPVC và phát triển các thương hiệu nổi tiếng như:
BlazeMaster®: dùng cho hệ thống chữa cháy,
Corzan®: dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và xử lý nước, hệ thống onsen.
- FlowGuard dùng trong hệ thống dẫn nước nóng lạnh và nước uống
→ Đến nay, Lubrizol vẫn là nhà cung cấp CPVC số 1 thế giới, với công nghệ vật liệu tiên tiến và hệ thống chứng nhận toàn cầu (UL, NSF, FM…). Tại Việt Nam, có Công ty cổ phần sản xuất VF là nhà sản xuất chính hãng.
Ưu điểm nổi bật của CPVC
Tính chất kỹ thuật | CPVC thể hiện rõ ưu thế |
---|---|
Nhiệt độ làm việc cao | Lên tới 93°C (PVC chỉ ~60°C) |
Khả năng chịu áp suất dài hạn | Áp suất danh định lên tới 2.17 MPa (với SDR 13.5 @ 23°C) tùy theo ứng dụng và tiêu chuẩn sản xuất |
Kháng hóa chất | Tốt trong môi trường axit, kiềm, clo, muối |
Tự dập lửa – không lan cháy | UL 94: V-0 (cao nhất) |
Lắp đặt dễ dàng | Hàn nguội – dung môi hòa tan, nhẹ hơn ống thép ~6 lần |
Tiêu chuẩn và chứng nhận liên quan đến CPVC
Vật liệu CPVC chất lượng cao (như BlazeMaster®) thường đáp ứng đầy đủ:
Tiêu chuẩn | Nội dung đánh giá |
---|---|
ASTM D1784 | Phân loại Cell Class (ví dụ: 23547) |
ASTM D2837 | Xác lập HDB (Hydrostatic Design Basis) |
ASTM F442 | Tính toán áp suất làm việc danh nghĩa |
NSF 14 & 61 | An toàn sử dụng trong nước uống |
UL 1821 | Chứng nhận hệ thống CPVC cho PCCC |
Không phải tất cả các loại CPVC đều giống nhau. Do vậy bạn cần phân loại CPVC dựa vào các đặc tính nguyên liệu và chứng nhận liên quan.
Ứng dụng của CPVC trong thực tế
Hệ thống chữa cháy sprinkler: Nhẹ, không gỉ, dễ lắp đặt, chịu áp cao ở 82°C.
Cấp nước nóng lạnh sinh hoạt: Bền lâu, không rò rỉ, không độc hại.
Ngành công nghiệp thực phẩm – dược phẩm – hóa chất: Chịu được clo, axit, kiềm, nước muối…
Phân biệt CPVC và PVC thường
Đặc điểm | PVC thông thường | CPVC |
---|---|---|
Nhiệt độ làm việc | Tối đa ~60°C | Lên tới 82°C |
Áp suất danh định | Thấp hơn | Cao hơn ~25–40% |
Khả năng dán keo | Trung bình | Bám keo tốt, bền |
Ứng dụng phổ biến | Thoát nước, ống điện | PCCC, nước nóng, hóa chất |
Vì sao CPVC (Corzan, BlazeMaster và FlowGuard là dòng CPVC vượt trội?
Phân biệt CPVC của chúng tôi với CPVC thông thường
BlazeMaster là hệ CPVC duy nhất tại Việt Nam có:
Cell Class 23547 theo ASTM D1784 – khả năng chịu va đập cao,
HDB 1250 psi @ 82°C – vật liệu duy nhất công bố giá trị này công khai,
UL 1821 + NSF 14, 61 – phù hợp cả PCCC và nước uống,
Được sản xuất từ compound 4120-06, được quản lý bằng hệ thống COA và mã lô truy xuất toàn cầu.
Tổng kết: CPVC là giải pháp hiện đại cho hệ thống ống chịu nhiệt, áp suất cao, chống ăn mòn và dễ lắp đặt
Nếu bạn cần hệ thống ống bền hơn ống PVC, nhẹ hơn thép, không gỉ sét, an toàn và tiết kiệm chi phí lắp đặt, thì CPVC là lựa chọn tối ưu – đặc biệt khi sử dụng dòng BlazeMaster từ Lubrizol.