Phân loại CPVC theo mã chỉ định vật liệu và phân lớp vật liệu Cell Class – ASTM D1784
CPVC được phân loại theo tiêu chuẩn ASTM dựa trên hai hệ thống chính: mã lớp vật liệu (Cell Class) và mã định danh vật liệu (Material Designation Code).
Cell Class được xác lập theo tiêu chuẩn ASTM D1784, gồm 5 nhóm chỉ số thể hiện các đặc tính cơ lý của hợp chất CPVC như: độ bền kéo, độ cứng uốn, khả năng chịu va đập, nhiệt độ hóa mềm và độ ổn định màu. Ví dụ phổ biến: 23447, 23547.
Mã định danh vật liệu như CPVC 4120-05 hoặc CPVC 4120-06 được quy định trong tiêu chuẩn ASTM F441/F442, dùng để xác định:
Ứng suất thiết kế dài hạn (HDS),
Khả năng chịu áp suất ở các mức nhiệt khác nhau,
Phạm vi ứng dụng phù hợp (nước nóng dân dụng, hệ thống chữa cháy, công nghiệp…).
👉 Trong đó, CPVC 4120-06 là loại vật liệu cao cấp có khả năng chịu nhiệt và áp suất cao hơn, thường được sử dụng trong hệ thống ống chữa cháy tự động (sprinkler) và cấp nước nóng áp lực lớn.
✅ Cấu trúc Cell Class:
Vị trí | Thuộc tính đánh giá | Ví dụ (23547 – BlazeMaster) |
---|---|---|
1 | Tensile Strength – độ bền kéo | ≥ 8000 psi |
2 | Modulus of Elasticity – độ cứng uốn | ≥ 300,000 psi |
3 | Impact Strength – va đập | ≥ 6 ft·lbf/in (BlazeMaster: loại cao) |
4 | Vicat Softening Temp. – nhiệt hóa mềm | ≥ 110°C |
5 | Color Stability – độ ổn định màu | Class 5 (giữ màu cực tốt) |
→ CPVC BlazeMaster 4120-06 đạt Cell Class 23547, cao nhất trong ngành vật liệu CPVC hiện nay.
Phân loại CPVC theo mã vật liệu – ASTM D1784 + D2837
Bên cạnh Cell Class, CPVC còn được định danh bằng Material Designation Code, ví dụ: 4120-05 hoặc 4120-06, trong đó:
Mã vật liệu | Cell Class | HDB @ 82°C | HDS @ 82°C | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
4120-05 | 23447 | 1000 psi | 500 psi | Cấp nước nóng cơ bản |
4120-06 | 23547 | 1250 psi | 625 psi | PCCC, nước nóng áp lực cao (BlazeMaster) |
HDB là Hydrostatic Design Basis – ứng suất thiết kế dài hạn, xác định theo ASTM D2837
HDS là Hydrostatic Design Stress – giá trị dùng tính toán áp suất danh nghĩa theo ASTM F442
So sánh nhanh CPVC thường và BlazeMaster CPVC
Tiêu chí | CPVC thông thường (4120-05) | BlazeMaster CPVC (4120-06) |
---|---|---|
Cell Class | 23447 | 23547 (chỉ BlazeMaster có) |
HDB @ 82°C | 1000 psi | 1250 psi |
HDS @ 82°C | 500 psi | 625 psi |
UL Recognized | Không rõ | ✅ Có (compound) |
Chứng nhận UL 1821 (ống) | Thường không có | ✅ Có |
Ứng dụng tối ưu | Dân dụng, nước nóng | PCCC, nước nóng áp cao |
Tại sao phân loại CPVC quan trọng trong thiết kế hệ thống?
Mã lớp vật liệu giúp đánh giá độ bền cơ học và tuổi thọ vật liệu
Mã định dang vật liệu xác định HDB/HDS ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất làm việc của hệ thống
Thiết kế theo ASTM F442 bắt buộc phải dùng vật liệu đã được xác lập HDB
Nếu chọn sai loại CPVC (ví dụ dùng 4120-05 thay vì 4120-06), hệ thống có thể không đảm bảo an toàn áp lực – nhiệt độ, gây rò rỉ hoặc vỡ ống sau thời gian ngắn.
✅ Tổng kết
CPVC được phân loại dựa trên Cell Class (ASTM D1784) và mã vật liệu HDB/HDS (ASTM D2837).
Trong đó, CPVC 4120-06 – Cell Class 23547 là dòng vật liệu cao cấp, chỉ có ở BlazeMaster, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống chữa cháy và nước nóng chịu áp lực cao. Tra cứu kiểm chứng trực tiếp trên NSF để biết vật liệu CPVC của bạn ở mã nào nhé.