Chi tiết

Bài viết

Bảng giá cpvc: Những điều bạn cần biết

Bảng giá cpvc: Những điều bạn cần biết

CPVC là gì?

CPVC là viết tắt của Chlorinated Polyvinyl Chloride, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và chống cháy. CPVC được phát minh và sở hữu bởi Lubrizol với nhãn hiệu thương mại FlowGuard, Corzan và BlazeMaster được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện và công nghiệp hóa chất. Xem thêm 

Bảng giá CPVC

Bảng giá CPVC là danh sách các sản phẩm CPVC khác nhau với mức giá tương ứng. Bảng giá CPVC có thể thay đổi theo thời gian, khu vực, nhà cung cấp và chất lượng sản phẩm, kích thước, tiêu chuẩn phù hợp các chứng nhận ngành. Bảng giá CPVC giúp khách hàng có thể so sánh và lựa chọn sản phẩm CPVC phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bảng giá CPVC sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng thời điểm và đặc biệt tùy thuộc vào tiêu chuẩn kích thước , các chứng nhận chất lượng và ứng dụng của bạn sử dụng. Ví dụ

Tại sao bạn nên biết bảng giá CPVC? Biết bảng giá CPVC có nhiều lợi ích cho bạn, như: Cùng là CPVC chữa cháy, nếu có chứng nhận UL 1821 và có cell class cao hơn sẽ có giá cao hơn

Tại đây TCG chúng tôi là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm CPVC sử dụng nguyên liệu của Tập đoàn Lubrizol. Bạn có thể tham khảo Bảng giá CPVC chữa cháy/Bảng giá CPVC công nghiệp/Bảng giá CPVC nước sạch ở phần dưới đây

Bang gia cpvc chua chay

Bảng giá tham khảo BlazeMaster/Bảng giá CPVC chữa cháy có chứng nhận UL – liên hệ để có giá chính xác cho dự án của bạn

Bảng giá CPVC chữa cháy

Loại sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị Giá bán
ỐNG Ống CPVC chữa cháy  PT BlazeMaster SDR13.5 DN20 Mét         954,000
Ống CPVC chữa cháy PT BlazeMaster SDR13.5 DN25 Mét      1,099,000
Ống CPVC chữa cháyPT BlazeMaster SDR13.5 DN32 Mét      1,673,000
Ống CPVC chữa cháy PT BlazeMaster SDR13.5 DN40 Mét      2,197,000
Ống CPVC chữa cháy PT BlazeMaster SDR13.5 DN50 Mét      3,341,000
Ống CPVC chữa cháy PT BlazeMaster SDR13.5 DN65 Mét      5,247,000
Ống CPVC chữa cháy PT BlazeMaster SDR13.5 DN80 Mét      7,246,000
NỐI GÓC 90 Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN20 Cái           94,000
Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN25 Cái         113,000
Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN32 Cái         156,000
Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN40 Cái         220,000
Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN50 Cái         351,000
Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN65 Cái         581,000
Nối góc 90 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN80 Cái         849,000
NỐI GÓC 45 Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN20 Cái           94,000
Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN25 Cái         113,000
Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN32 Cái         156,000
Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN40 Cái         220,000
Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN50 Cái         351,000
Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN65 Cái         581,000
Nối góc 45 CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN80 Cái         849,000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN20 Cái           94,000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN25 Cái         122,000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN32 Cái         181,000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN40 Cái 322000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN50 Cái 478000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN65 Cái 800000
Tê CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN80 Cái 1049000
NỐI THẲNG Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH40 DN20 Cái 94000
Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN25 Cái 122000
Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN32 Cái 142000
Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN40 Cái 161000
Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN50 Cái 200000
Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN65 Cái 361000
Nối thẳng CPVC PT BlazeMaster SCH80 DN80 Cái 478000

 

Bảng giá của sản phẩm FlowGuard tham khảo bên dưới – liên hệ để có giá chính xác cho dự án của bạn

Với sản phẩm FlowGuard cũng có sự khác biệt lớn với các nhãn hiệu và nguyên liệu khác nhau. Với các tiêu chuẩn phù hợp NSF và áp lực và nhiệt độ cao hơn thông thường 30%.

Loại sản phẩm Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị Giá bán
ỐNG H288 70000235-Ống 3m CPVC AV Flowguard SDR13.5 DN15 Cây              148,000
H30 70000236-Ống 3m CPVC AV Flowguard SDR13.5 DN20 Cây              222,000
H93 70000237-Ống 3m CPVC AV Flowguard SDR13.5 DN25 Cây              321,000
H94 70000238-Ống 3m CPVC AV Flowguard SDR13.5 DN32 Cây              519,000
H95 70000239-Ống 3m CPVC AV Flowguard SDR13.5 DN40 Cây              715,000
H96 70000240-Ống 3m CPVC AV Flowguard SDR13.5 DN50 Cây           1,171,000
NỐI GÓC 90 H312 70000537-Nối góc 90 CPVC AV Flowguard SDR11 DN15 Cái                13,000
H134 70000538-Nối góc 90 CPVC AV Flowguard SDR11 DN20 Cái                13,000
H165 70000539-Nối góc 90 CPVC AV Flowguard SDR11 DN25 Cái                25,000
H177 70000540-Nối góc 90 CPVC AV Flowguard SDR11 DN32 Cái                57,000
H237 70000541-Nối góc 90 CPVC AV Flowguard SDR11 DN40 Cái              107,000
H178 70000542-Nối góc 90 CPVC AV Flowguard SDR11 DN50 Cái              221,000
NỐI GÓC 45 H326 70000560-Nối góc 45 CPVC AV Flowguard SDR11 DN15 Cái                13,000
H327 70000561-Nối góc 45 CPVC AV Flowguard SDR11 DN20 Cái                21,000
H234 70000562-Nối góc 45 CPVC AV Flowguard SDR11 DN25 Cái                33,000
H328 70000563-Nối góc 45 CPVC AV Flowguard SDR11 DN32 Cái                73,000
H329 70000564-Nối góc 45 CPVC AV Flowguard SDR11 DN40 Cái              112,000
H330 70000565-Nối góc 45 CPVC AV Flowguard SDR11 DN50 Cái              230,000
NỐI THẲNG H431 70000421-Nối thẳng CPVC AV Flowguard SDR11 DN15 Cái                10,000
H432 70000422-Nối thẳng CPVC AV Flowguard SDR11 DN20 Cái                10,000
H251 70000423-Nối thẳng CPVC AV Flowguard SDR11 DN25 Cái                18,000
H253 70000424-Nối thẳng CPVC AV Flowguard SDR11 DN32 Cái                35,000
H254 70000425-Nối thẳng CPVC AV Flowguard SDR11 DN40 Cái                65,000
H255 70000426-Nối thẳng CPVC AV Flowguard SDR11 DN50 Cái              134,000
H331 70000577-Tê CPVC AV Flowguard SDR11 DN15 Cái                16,000
H180 70000578-Tê CPVC AV Flowguard SDR11 DN20 Cái                23,000
H196 70000579-Tê CPVC AV Flowguard SDR11 DN25 Cái                33,000
H205 70000580-Tê CPVC AV Flowguard SDR11 DN32 Cái                73,000
H206 70000581-Tê CPVC AV Flowguard SDR11 DN40 Cái              129,000
H210 70000582-Tê CPVC AV Flowguard SDR11 DN50 Cái              274,000

Tương tự như vậy, Cùng là CPVC ống dẫn hóa chất công nghiệp , nếu có chứng nhận hàng hải hoặc có cell class vật liệu 24448 sẽ cao hơn cell class phổ thông 24447. Cùng là CPVC dẫn hóa chất , kích thước chiều dài SCH80 sẽ đắt hơn SCH40. Khả năng kháng hóa chất của các nhãn hiệu kém uy tín hơn sẽ kém hơn và rủi ro hơn trong quá trình hoạt động.

Bang gia cpvc corzan

Tương tự trong trường hợp, CPVC dẫn nước sạch và dẫn nước nóng lạnh, cell class thấp hơn khiến khả năng sụp đổ bởi áp lực do nhiệt độ cao hơn, trong khi phân lớp vật liệu cell class 24448 cho phép khả năng chịu áp lực cao hơn 30% so với CPVC thông thường, nhiệt độ hoạt động lên tới 82 độ C trong khi một số loại CPVC thông thường xảy ra đổ vỡ tại nhiệt độ 75 độ C.

Hãy sáng suốt lựa chọn sản phẩm CPVC ! Chú ý Không phải tất cả CPVC đều giống nhau

Bảng giá tham khảo CPVC Corzan – liên hệ để được tư vấn chính xác

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị Giá bán
H1545 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN20 Mét                209,000
H1546 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN25 Mét                302,000
H1547 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN32 Mét                412,000
H1548 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN40 Mét                493,000
H1549 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN50 Mét                660,000
H1550 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN65 Mét             1,039,000
H1551 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN80 Mét             1,361,000
H1552 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN100 Mét             1,940,000
H1553 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN125 Mét             2,425,000
H1554 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN150 Mét             3,143,000
H1555 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN200 Mét             4,732,000
H1556 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN250 Mét             7,455,000
H1557 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN300 Mét           10,943,000
H1558 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN350 Mét           12,206,000
H1559 Ống CPVC YL Corzan SCH40 DN400 Mét           16,003,000
H1560 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN15 Cái                  49,000
H1561 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN20 Cái                  73,000
H1562 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN25 Cái                115,000
H1563 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN32 Cái                187,000
H1564 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN40 Cái                271,000
H1448 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN50 Cái                425,000
H1447 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN65 Cái                558,000
H1565 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN80 Cái                869,000
H1446 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN100 Cái             1,459,000
H1566 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN125 Cái             2,244,000
H1567 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN150 Cái             3,890,000
H1445 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN200 Cái             7,478,000
H1444 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN250 Cái           28,717,000
H1502 Nối góc 90 CPVC YL Corzan SCH80 DN300 Cái           50,146,000
H1568 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN15 Cái                  38,000
H1569 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN20 Cái                  53,000
H1570 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN25 Cái                  92,000
H1571 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN32 Cái                148,000
H1482 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN40 Cái                209,000
H1465 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN50 Cái                299,000
H1452 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN65 Cái                422,000
H1464 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN80 Cái                632,000
H1463 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN100 Cái             1,085,000
H1572 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN125 Cái             1,670,000
H1481 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN150 Cái             2,912,000
H1450 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN200 Cái             5,152,000
H1449 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN250 Cái           22,008,000
H1503 Nối góc 45 CPVC YL Corzan SCH80 DN300 Cái           32,837,000
H1604 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN15 Cái                  38,000
H1605 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN20 Cái                  44,000
H1606 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN25 Cái                  74,000
H1519 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN32 Cái                107,000
H1474 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN40 Cái                140,000
H1473 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN50 Cái                253,000
H1455 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN65 Cái                335,000
H1472 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN80 Cái                550,000
H1471 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN100 Cái                698,000
H1607 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN125 Cái             1,325,000
H1480 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN150 Cái             2,057,000
H1506 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN200 Cái             3,751,000
H1505 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN250 Cái           13,029,000
H1504 Nối thẳng CPVC YL Corzan SCH80 DN300 Cái           21,983,000
H1599 Y CPVC YL Corzan SCH80 DN40 Cái                401,000
H1462 Y CPVC YL Corzan SCH80 DN50 Cái                632,000
H1600 Y CPVC YL Corzan SCH80 DN65 Cái                962,000
H1461 Y CPVC YL Corzan SCH80 DN80 Cái             1,450,000
H1460 Y CPVC YL Corzan SCH80 DN100 Cái             2,774,000
H1488 Y CPVC YL Corzan SCH80 DN150 Cái             8,323,000
H1573 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN15 Cái                  62,000
H1574 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN20 Cái                  85,000
H1575 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN25 Cái                145,000
H1576 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN32 Cái                225,000
H1577 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN40 Cái                332,000
H1578 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN50 Cái                576,000
H1579 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN65 Cái                739,000
H1580 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN80 Cái             1,166,000
H1457 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN100 Cái             1,927,000
H1581 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN125 Cái             3,209,000
H1509 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN150 Cái             5,016,000
H1582 Tê CPVC YL Corzan SCH80 DN200 Cái             9,487,000
H1583 Tê CPVC YL Corzan SCH40 DN250 Cái           32,487,000
H1727 Thông tắc CPVC EPDM YL Corzan SCH80 DN50 Cái             2,458,000
H1873 Thông tắc CPVC EPDM YL Corzan SCH80 DN65 Cái             2,870,000
H1476 Thông tắc CPVC EPDM YL Corzan SCH80 DN80 Cái             3,855,000
H1475 Thông tắc CPVC EPDM YL Corzan SCH80 DN100 Cái             5,249,000
H769 Thông tắc CPVC EPDM YL Corzan SCH80 DN125 Cái             6,198,000
H1673 Thông tắc CPVC EPDM YL Corzan SCH80 DN150 Cái             9,258,000
H3293 Con thỏ CPVC Corzan BS3505 DN50 Cái             1,056,000
H3292 Con thỏ CPVC Corzan BS3505 DN100 Cái             2,535,000

Tiết kiệm chi phí khi mua CPVC

– Bạn có thể tiết kiệm chi phí khi mua CPVC bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, chất lượng và có giá cạnh tranh.
– Bạn có thể lên kế hoạch cho dự án của mình một cách hiệu quả khi biết trước chi phí cho vật liệu CPVC.
– Bạn có thể tránh bị lừa đảo hoặc mua phải hàng kém chất lượng khi biết được giá thị trường của CPVC.

Đâu là nơi tìm kiếm bảng giá CPVC? Hay bạn tìm kiếm Bảng giá CPVC chữa cháy/Bảng giá CPVC công nghiệp/Bảng giá CPVC nước sạch. Bạn có thể tìm kiếm bảng giá CPVC trên internet, báo chí, tạp chí hoặc trực tiếp liên hệ với các nhà cung cấp CPVC. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng không phải tất cả các nguồn thông tin về bảng giá CPVC đều chính xác và cập nhật. Bạn nên kiểm tra ngày xuất bản, nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin trước khi sử dụng.

Địa chỉ tin cậy mua CPVC

Một trong những nơi bạn có thể tin tưởng để tìm kiếm bảng giá CPVC là website của Công Ty Cổ Phần TC Toàn Cầu Việt Nam (TCG). TCG là nhà phân phối chính thức của các thương hiệu CPVC hàng đầu thế giới, như FlowGuard, Corzan, BlazeMaster và Lubrizol tại thị trường Việt Nam. TCG luôn cập nhật giá CPVC mới nhất, Bảng giá CPVC chữa cháy/Bảng giá CPVC công nghiệp/Bảng giá CPVC nước sạch  và chi tiết nhất theo từng thời điểm, để khách hàng có thể dễ dàng tra cứu và đặt hàng. Ngoài ra, Công Ty Cổ Phần TC Toàn Cầu Việt Nam (TCG) còn cung cấp các dịch vụ tư vấn, thiết kế lựa chọn loại ống và áp lực phù hợp với yêu cầu của từng ứng dụng và từng dự án, hướng dẫn lắp đặt và bảo hành cho các sản phẩm CPVC khi là nhà phân phối chính thức.

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về bảng giá CPVC hoặc muốn mua CPVC chất lượng cao với giá hợp lý, hãy truy cập ngay website của TCTOANCAU: https://tctoancau.com/ hoặc liên hệ qua số điện thoại: 0902221290. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Chat Zalo Gọi Ngay Yêu cầu gọi lại Chat Ngay Fanpage Tư vấn ngay